Có 1 kết quả:
jiè huà ㄐㄧㄝˋ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) accurate depiction of architectural forms with the aid of a ruler (technique of Chinese art)
(2) picture created using this technique
(2) picture created using this technique
Bình luận 0