Có 1 kết quả:

jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: WOLL (田人中中)
Unicode: U+754D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): さかい (sakai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

1/1

jiè ㄐㄧㄝˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

ranh giới, giới hạn