Có 1 kết quả:

wèi suō bù qián ㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to shrink back in fear (idiom); too cowardly to advance

Bình luận 0