Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄅㄧ, ㄈㄨˊ
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: MRW (一口田)
Unicode: U+7550
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúc
Âm Nhật (onyomi): フク (fuku), ヒョク (hyoku), ヒキ (hiki)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0