Có 1 kết quả:

tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Pinyin: tián ㄊㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét), tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: FW (火田)
Unicode: U+7551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dền, đèn, vặc
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata), はたけ (hatake), -ばたけ (-batake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tin4

Tự hình 1

1/1

tián ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đất hạn
2. họ Điền

Từ điển Trung-Anh

(1) used in Japanese names with phonetic value hatake, bata etc
(2) dry field (i.e. not paddy field)

Từ ghép 1