Có 1 kết quả:

ㄇㄨˇ
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Tổng nét: 9
Bộ: tián 田 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YWO (卜田人)
Unicode: U+7552
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 畝|亩[mu3]