Có 1 kết quả:

duō ㄉㄨㄛ
Âm Pinyin: duō ㄉㄨㄛ
Tổng nét: 9
Bộ: shǔi 水 (+5 nét), tián 田 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: EW (水田)
Unicode: U+7553
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun4

Tự hình 1

1/1

duō ㄉㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) phonetic dap or dābo
(2) rice paddy (Korean gugja)