Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ, jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: tián 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: WW (田田)
Unicode: U+7555
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 4

Dị thể 1