Có 1 kết quả:
liú xià ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave behind
(2) to stay behind
(3) to remain
(4) to keep
(5) not to let (sb) go
(2) to stay behind
(3) to remain
(4) to keep
(5) not to let (sb) go
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh