Có 1 kết quả:
liú bié ㄌㄧㄡˊ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a departing gift
(2) a souvenir on leaving
(3) a poem to mark one's departure
(2) a souvenir on leaving
(3) a poem to mark one's departure
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0