Có 1 kết quả:

liú táng ㄌㄧㄡˊ ㄊㄤˊ

1/1

liú táng ㄌㄧㄡˊ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay behind (after class)
(2) to be given detention
(3) detention