Có 1 kết quả:
liú xué shēng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) student studying abroad
(2) (foreign) exchange student
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
(2) (foreign) exchange student
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0