Có 1 kết quả:

liú xué shēng ㄌㄧㄡˊ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) student studying abroad
(2) (foreign) exchange student
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4]

Bình luận 0