Có 1 kết quả:
liú dǐ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep a copy
(2) copy kept for archiving
(3) to put aside a portion (of a money sum)
(2) copy kept for archiving
(3) to put aside a portion (of a money sum)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0