Có 1 kết quả:

liú dǐ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧˇ

1/1

liú dǐ ㄌㄧㄡˊ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep a copy
(2) copy kept for archiving
(3) to put aside a portion (of a money sum)

Bình luận 0