Có 1 kết quả:
liú dài ㄌㄧㄡˊ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave sth for later
(2) to postpone (work, a decision etc)
(2) to postpone (work, a decision etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0