Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liú xīn
ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄣ
1
/1
留心
liú xīn
ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be careful
(2) to pay attention to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thê - 別妻
(
Trần Quý Khanh
)
•
Mạn hứng kỳ 1 (Thế lộ sa đà tuyết thượng điên) - 漫興其一(世路蹉跎雪上巔)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tặng Vương Ấu Ngọc - 贈王幼玉
(
Liễu Phú
)
•
Việt Nam thế chí tự - 越南世志序
(
Hồ Tông Thốc
)
•
Vọng Giang Nam - 望江南
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0