Có 1 kết quả:
liú liàn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reluctant to leave
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0