Có 1 kết quả:

liú liàn ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reluctant to leave
(2) to hate to have to go
(3) to recall fondly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0