Có 1 kết quả:

liú yáng ㄌㄧㄡˊ ㄧㄤˊ

1/1

liú yáng ㄌㄧㄡˊ ㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to study abroad (old term)
(2) same as 留學|留学