Có 1 kết quả:

liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ

1/1

liú hǎi ㄌㄧㄡˊ ㄏㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 劉海|刘海[liu2 hai3]