Có 1 kết quả:
liú zhǒng ㄌㄧㄡˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep a seed stock
(2) seed held back for planting
(2) seed held back for planting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0