Có 1 kết quả:
liú zhì ㄌㄧㄡˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave in place
(2) to set aside (for further use)
(3) to retain
(4) to detain
(5) (medicine) indwelling
(2) to set aside (for further use)
(3) to retain
(4) to detain
(5) (medicine) indwelling
Bình luận 0