Có 1 kết quả:

liú zhì ㄌㄧㄡˊ ㄓˋ

1/1

liú zhì ㄌㄧㄡˊ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave in place
(2) to set aside (for further use)
(3) to retain
(4) to detain
(5) (medicine) indwelling

Bình luận 0