Có 1 kết quả:

liú zhí tíng xīn ㄌㄧㄡˊ ㄓˊ ㄊㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

leave of absence without pay (Tw)

Bình luận 0