Có 1 kết quả:
liú yú dì ㄌㄧㄡˊ ㄩˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave room to maneuver
(2) to leave a margin for error
(2) to leave a margin for error
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0