Có 1 kết quả:
liú fàn ㄌㄧㄡˊ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put some food aside for sb
(2) to invite sb to stay for a meal
(3) invitation to dinner
(2) to invite sb to stay for a meal
(3) invitation to dinner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0