Có 1 kết quả:
běn ㄅㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: tián 田 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳厶大田
Nét bút: フ丶一ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: IKW (戈大田)
Unicode: U+755A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bản, bổn
Âm Nôm: bổn
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko), ふご (fugo)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: bun2
Âm Nôm: bổn
Âm Nhật (onyomi): ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): もっこ (mo'ko), ふご (fugo)
Âm Hàn: 분
Âm Quảng Đông: bun2
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái son, cái ky hốt đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái đồ để hốt đất. ◎Như: “bổn ki” 畚箕 cái ki xúc đất.
2. (Động) Xúc, hốt. ◎Như: “bổn thổ” 畚土 xúc đất, “bổn thảo” 畚草 hốt cỏ.
2. (Động) Xúc, hốt. ◎Như: “bổn thổ” 畚土 xúc đất, “bổn thảo” 畚草 hốt cỏ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái son, cái ki hốt đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái ki;
② (đph) Xúc, hốt: 畚土 Xúc đất.
② (đph) Xúc, hốt: 畚土 Xúc đất.
Từ điển Trung-Anh
(1) a basket or pan used for earth
(2) manure etc
(2) manure etc
Từ ghép 2