Có 1 kết quả:

chù shēng ㄔㄨˋ ㄕㄥ

1/1

chù shēng ㄔㄨˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) livestock, or specifically the six farm animals cow, horse, sheep, cock, dog, pig 牛馬羊雞狗豬|牛马羊鸡狗猪
(2) an insult, You animal!

Bình luận 0