Có 1 kết quả:

ㄇㄨˇ
Âm Quan thoại: ㄇㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: tián 田 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: YWNO (卜田弓人)
Unicode: U+755D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mẫu
Âm Nôm: mẩu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: mau5

Tự hình 4

Dị thể 13

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄇㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ: đơn vị diện tích. § Ngày nay, một “mẫu” bằng 100 mét vuông. Ngày xưa, một “mẫu” bằng 6000 thước (xích ) vuông.
2. (Danh) Khu ruộng, phần ruộng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mẫu (bằng 1/15 hecta);
② (văn) Khu ruộng, phần ruộng.

Từ điển Trung-Anh

(1) classifier for fields
(2) unit of area equal to one fifteenth of a hectare

Từ ghép 4