Có 1 kết quả:
mǔ ㄇㄨˇ
Âm Pinyin: mǔ ㄇㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: tián 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸⿹十田久
Nét bút: 一丨丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: JWNO (十田弓人)
Unicode: U+755E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: tián 田 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸⿹十田久
Nét bút: 一丨丨フ一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: JWNO (十田弓人)
Unicode: U+755E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mẫu
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): せ (se), うね (une)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “mẫu” 畝.