Có 1 kết quả:
Bì ní ào fū dài ㄅㄧˋ ㄋㄧˊ ㄚㄛˋ ㄈㄨ ㄉㄞˋ
Bì ní ào fū dài ㄅㄧˋ ㄋㄧˊ ㄚㄛˋ ㄈㄨ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Benioff zone (geology)
(2) also called Wadati-Benioff zone
(2) also called Wadati-Benioff zone
Bình luận 0
Bì ní ào fū dài ㄅㄧˋ ㄋㄧˊ ㄚㄛˋ ㄈㄨ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0