Có 2 kết quả:
dā ㄉㄚ • dá ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trả lời
2. báo đáp
2. báo đáp
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đáp” 答.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đáp 答.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 答 (bộ 竹).
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh