Có 2 kết quả:

ㄉㄚㄉㄚˊ
Âm Pinyin: ㄉㄚ, ㄉㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: OMRW (人一口田)
Unicode: U+7563
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáp
Âm Quảng Đông: daap3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/2

ㄉㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trả lời
2. báo đáp

ㄉㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “đáp” 答.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ đáp 答.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 答 (bộ 竹).