Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chỗ cố định để tế trời đất
2. cồn nhỏ
3. tồn trữ, chứa cất
2. cồn nhỏ
3. tồn trữ, chứa cất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đàn, chỗ đất để tế trời đất, Ngũ đế thời xưa.
2. (Danh) Cồn nhỏ. § Thông “chỉ” 沚.
2. (Danh) Cồn nhỏ. § Thông “chỉ” 沚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ cố định để tế trời đất và Ngũ đế;
② Cồn nhỏ;
③ Tồn trữ, chứa cất.
② Cồn nhỏ;
③ Tồn trữ, chứa cất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái nền đất để tế trời.
Từ điển Trung-Anh
ancient sacrifice