Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一丨一一丨丶
Thương Hiệt: WGDI (田土木戈)
Unicode: U+7564
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ, trĩ
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhì ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chỗ cố định để tế trời đất
2. cồn nhỏ
3. tồn trữ, chứa cất

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đàn, chỗ đất để tế trời đất, Ngũ đế thời xưa.
2. (Danh) Cồn nhỏ. § Thông “chỉ” 沚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chỗ cố định để tế trời đất và Ngũ đế;
② Cồn nhỏ;
③ Tồn trữ, chứa cất.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nền đất để tế trời.

Từ điển Trung-Anh

ancient sacrifice