Có 1 kết quả:
lüè zhī yī èr ㄓ ㄧ ㄦˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slight knowledge of sth
(2) to know very little about a subject
(3) a smattering
(2) to know very little about a subject
(3) a smattering
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh