Có 1 kết quả:
lüè shí zhī wú ㄕˊ ㄓ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) semi-literate
(2) only knows words of one syllable
(3) lit. to know only 之[zhi1] and 無|无[wu2]
(2) only knows words of one syllable
(3) lit. to know only 之[zhi1] and 無|无[wu2]
Bình luận 0