Có 1 kết quả:

lüè
Âm Pinyin: lüè
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: WHER (田竹水口)
Unicode: U+7567
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

lüè

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. qua loa, sơ sài
2. mưu lược

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “lược” 略.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 略.

Từ điển Trung-Anh

variant of 略[lu:e4]

Từ ghép 2