Có 1 kết quả:

fān kè ㄈㄢ ㄎㄜˋ

1/1

fān kè ㄈㄢ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) foreigner
(2) alien
(3) (dialect) overseas Chinese

Bình luận 0