Có 1 kết quả:

fān cài ㄈㄢ ㄘㄞˋ

1/1

fān cài ㄈㄢ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) Western-style food
(2) foreign food

Bình luận 0