Có 1 kết quả:

fān bāng ㄈㄢ ㄅㄤ

1/1

fān bāng ㄈㄢ ㄅㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) foreign land
(2) alien nation

Bình luận 0