Có 1 kết quả:
huà tú ㄏㄨㄚˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw designs, maps etc
(2) picture (e.g. of life in the city)
(2) picture (e.g. of life in the city)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0