Có 1 kết quả:
huà méi ㄏㄨㄚˋ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to apply makeup to the eyebrows
(2) (bird species of China) Chinese hwamei (Garrulax canorus)
(2) (bird species of China) Chinese hwamei (Garrulax canorus)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0