Có 1 kết quả:
huà bǐng chōng jī ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄥˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ
huà bǐng chōng jī ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄥˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to allay one's hunger using a picture of a cake
(2) to feed on illusions (idiom)
(2) to feed on illusions (idiom)
Bình luận 0
huà bǐng chōng jī ㄏㄨㄚˋ ㄅㄧㄥˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0