Có 3 kết quả:
Shē ㄕㄜ • shē ㄕㄜ • yú ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
She ethnic group
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruộng khai khẩn đã hai năm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ruộng đã khai khẩn lâu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruộng khai khẩn đã hai năm
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng ngon, ruộng khai khẩn tới hai năm rồi gọi là dư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất đã trồng trọt trên hai năm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xa (một dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung Quốc): 畬族 Dân tộc Xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phân tro;
② Đốt tro làm phân.
② Đốt tro làm phân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ruộng đã khai phá cày cấy được hai năm.
Từ điển Trung-Anh
cultivated field
Từ ghép 3