Có 3 kết quả:
Shē ㄕㄜ • shē ㄕㄜ • yú ㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱余田
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: OMDW (人一木田)
Unicode: U+756C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Giang hành tạp vịnh thập thủ kỳ 07 - Lô yên - 江行雜詠十首其七-蘆煙 (Trần Cung Doãn)
• Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 2 - 戲作俳諧體遣悶其二 (Đỗ Phủ)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Trích Lĩnh Nam đạo trung tác - 謫嶺南道中作 (Lý Đức Dụ)
• Trúc chi từ cửu thủ kỳ 9 (Sơn thượng tằng tằng đào lý hoa) - 竹枝詞九首其九(山上層層桃李花) (Lưu Vũ Tích)
• Trúc chi từ kỳ 10 - 竹枝詞其十 (Vương Quang Duẫn)
• Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 3 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其三 (Đỗ Phủ)
• Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 2 - 戲作俳諧體遣悶其二 (Đỗ Phủ)
• Sơn giá cô - 山鷓鴣 (Bạch Cư Dị)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Trích Lĩnh Nam đạo trung tác - 謫嶺南道中作 (Lý Đức Dụ)
• Trúc chi từ cửu thủ kỳ 9 (Sơn thượng tằng tằng đào lý hoa) - 竹枝詞九首其九(山上層層桃李花) (Lưu Vũ Tích)
• Trúc chi từ kỳ 10 - 竹枝詞其十 (Vương Quang Duẫn)
• Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 3 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其三 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
She ethnic group
Từ ghép 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruộng khai khẩn đã hai năm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ruộng đã khai khẩn lâu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ruộng khai khẩn đã hai năm
Từ điển Thiều Chửu
① Ruộng ngon, ruộng khai khẩn tới hai năm rồi gọi là dư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất đã trồng trọt trên hai năm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xa (một dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung Quốc): 畬族 Dân tộc Xa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Phân tro;
② Đốt tro làm phân.
② Đốt tro làm phân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ruộng đã khai phá cày cấy được hai năm.
Từ điển Trung-Anh
cultivated field
Từ ghép 3