Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: Shē ㄕㄜ, yú ㄩˊ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰田余
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: WOMD (田人一木)
Unicode: U+756D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰田余
Nét bút: 丨フ一丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: WOMD (田人一木)
Unicode: U+756D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0