Có 1 kết quả:

jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tián 田 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: WICE (田戈金水)
Unicode: U+756F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Nôm: tuấn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

jùn ㄐㄩㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người quê mùa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chức quan giữ việc khuyên dân làm ruộng.
2. (Danh) Phiếm chỉ nông phu.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiền tuấn 田畯 quan điền tuấn, giữ việc khuyên dân làm ruộng.
② Người quê mùa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Quan điền tuấn (phụ trách việc khuyến nông thời xưa);
② Quê mùa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người nông dân — Quê mùa thấp kém.

Từ điển Trung-Anh

(1) overseer
(2) steppe