Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱田共
Nét bút: 丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: WTC (田廿金)
Unicode: U+7570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dị
Âm Nôm: dị
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto), こと.なる (koto.naru), け (ke)
Âm Hàn: 이, 리
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Nôm: dị
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): こと (koto), こと.なる (koto.naru), け (ke)
Âm Hàn: 이, 리
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Binh xa hành - 兵車行 (Đỗ Phủ)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Đăng Dương Châu thành lâu - 登楊州城樓 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Đấu xảo ký văn - 鬥巧記聞 (Nguyễn Khuyến)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Ngư gia ngạo - Thu tứ - 漁家傲-秋思 (Phạm Trọng Yêm)
• Tiền xuất tái kỳ 5 - 前出塞其五 (Đỗ Phủ)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Diêm Phục)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
• Di Tề - 夷齊 (Chu Đàm)
• Đăng Dương Châu thành lâu - 登楊州城樓 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Đấu xảo ký văn - 鬥巧記聞 (Nguyễn Khuyến)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Hồi trạo - 回棹 (Đỗ Phủ)
• Ngư gia ngạo - Thu tứ - 漁家傲-秋思 (Phạm Trọng Yêm)
• Tiền xuất tái kỳ 5 - 前出塞其五 (Đỗ Phủ)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Diêm Phục)
• Tống tiến sĩ Nguyễn Văn San, Ngô Văn Độ chi hậu bổ - 送進士阮文珊吳文度之候補 (Vũ Phạm Khải)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khác nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khác. § Trái lại với “đồng” 同 cùng. ◎Như: “dị tộc” 異族 họ khác, không cùng dòng giống, “dị nhật” 異日 ngày khác, “dị nghị” 異議 ý kiến khác, “dị đồ” 異途 không đỗ đạt mà ra làm quan (khác với “chánh đồ” 正途 là đi theo đường khoa cử).
2. (Tính) Lạ, của người ta. ◎Như: “dị hương” 異鄉 quê người. ◇Vương Duy 王維: “Độc tại dị hương vi dị khách, Mỗi phùng giai tiết bội tư thân” 獨在異鄉為異客, 每逢佳節倍思親 (Cửu nguyệt cửu nhật ức San Đông huynh đệ 九月九日憶山東兄弟) Một mình ở quê người làm khách lạ, Mỗi lần gặp tiết trời đẹp càng thêm nhớ người thân.
3. (Tính) Đặc biệt. ◎Như: “dị số” 異數 số được hưởng ân đặc biệt, “dị thái” 異彩 vẻ riêng biệt.
4. (Tính) Quái lạ, lạ lùng. ◎Như: “kì dị” 奇異 kì quái, “hãi dị” 駭異 kinh sợ.
5. (Động) Chia lìa. ◎Như: “phân dị” 分異 anh em chia nhau ở riêng, “li dị” 離異 vợ chồng bỏ nhau.
6. (Động) Lấy làm lạ, cho là khác thường. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Hốt phùng đào hoa lâm, giáp ngạn sổ bách bộ, trung vô tạp thụ, phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân, ngư nhân thậm dị chi” 忽逢桃花林, 夾岸數百步, 中無雜樹, 芳草鮮美, 落英繽紛, 漁人甚異之 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Bỗng gặp một rừng hoa đào, mọc sát bờ mấy trăm bước, không xen loại cây nào khác, cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng rực rỡ, người đánh cá lấy làm lạ.
7. (Danh) Chuyện lạ, sự kì quái. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thành thuật kì dị, tể bất tín” 成述其異, 宰不信 (Xúc chức 促織) Thành kể lại những chuyện kì lạ về nó (về con dế), quan huyện không tin.
8. (Danh) Họ “Dị”.
2. (Tính) Lạ, của người ta. ◎Như: “dị hương” 異鄉 quê người. ◇Vương Duy 王維: “Độc tại dị hương vi dị khách, Mỗi phùng giai tiết bội tư thân” 獨在異鄉為異客, 每逢佳節倍思親 (Cửu nguyệt cửu nhật ức San Đông huynh đệ 九月九日憶山東兄弟) Một mình ở quê người làm khách lạ, Mỗi lần gặp tiết trời đẹp càng thêm nhớ người thân.
3. (Tính) Đặc biệt. ◎Như: “dị số” 異數 số được hưởng ân đặc biệt, “dị thái” 異彩 vẻ riêng biệt.
4. (Tính) Quái lạ, lạ lùng. ◎Như: “kì dị” 奇異 kì quái, “hãi dị” 駭異 kinh sợ.
5. (Động) Chia lìa. ◎Như: “phân dị” 分異 anh em chia nhau ở riêng, “li dị” 離異 vợ chồng bỏ nhau.
6. (Động) Lấy làm lạ, cho là khác thường. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Hốt phùng đào hoa lâm, giáp ngạn sổ bách bộ, trung vô tạp thụ, phương thảo tiên mĩ, lạc anh tân phân, ngư nhân thậm dị chi” 忽逢桃花林, 夾岸數百步, 中無雜樹, 芳草鮮美, 落英繽紛, 漁人甚異之 (Đào hoa nguyên kí 桃花源記) Bỗng gặp một rừng hoa đào, mọc sát bờ mấy trăm bước, không xen loại cây nào khác, cỏ thơm tươi đẹp, hoa rụng rực rỡ, người đánh cá lấy làm lạ.
7. (Danh) Chuyện lạ, sự kì quái. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Thành thuật kì dị, tể bất tín” 成述其異, 宰不信 (Xúc chức 促織) Thành kể lại những chuyện kì lạ về nó (về con dế), quan huyện không tin.
8. (Danh) Họ “Dị”.
Từ điển Trần Văn Chánh
①Khác: 沒有異議 Không có ý kiến khác; 盜愛其室,不異室 Bọn cường đạo chỉ yêu nhà mình, không yêu những nhà khác (Mặc tử).【異常】dị thường [yìcháng] a. Khác thường, phi thường, đặc biệt: 神色異常 Nét mặt khác thường; b. Hết sức, rất: 異常清楚 Rất rõ ràng;
② (văn) Cái khác, việc khác, người khác (dùng như đại từ biểu thị sự phiếm chỉ): 吾以子爲異之問 Ta tưởng ngươi hỏi về những người khác (Luận ngữ);
③ (văn) Dị, chia lìa, tách, bỏ: 離異 Li dị, vợ chồng bỏ nhau;
④ Lạ, khác lạ, dị thường, kì cục: 深以爲異 Rất lấy làm lạ; 異人 Người lạ thường;
⑤ (văn) Cho là lạ, lấy làm lạ: 漁人甚異之 Ông chài rất lấy làm lạ về cảnh tượng này (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí);
⑥ (văn) Chuyện lạ, việc lạ, tính cách lạ, bản lãnh đặc biệt: 成述其異 Thành kể lại những chuyện lạ về nó (về con dế) (Liêu trai chí dị: Xúc chức); 志異 Ghi chép về những việc lạ; 無它異也 Không có chuyện đặc biệt (lạ) nào khác (Hậu Hán thư).
② (văn) Cái khác, việc khác, người khác (dùng như đại từ biểu thị sự phiếm chỉ): 吾以子爲異之問 Ta tưởng ngươi hỏi về những người khác (Luận ngữ);
③ (văn) Dị, chia lìa, tách, bỏ: 離異 Li dị, vợ chồng bỏ nhau;
④ Lạ, khác lạ, dị thường, kì cục: 深以爲異 Rất lấy làm lạ; 異人 Người lạ thường;
⑤ (văn) Cho là lạ, lấy làm lạ: 漁人甚異之 Ông chài rất lấy làm lạ về cảnh tượng này (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí);
⑥ (văn) Chuyện lạ, việc lạ, tính cách lạ, bản lãnh đặc biệt: 成述其異 Thành kể lại những chuyện lạ về nó (về con dế) (Liêu trai chí dị: Xúc chức); 志異 Ghi chép về những việc lạ; 無它異也 Không có chuyện đặc biệt (lạ) nào khác (Hậu Hán thư).
Từ điển Trung-Anh
(1) different
(2) other
(3) hetero-
(4) unusual
(5) strange
(6) surprising
(7) to distinguish
(8) to separate
(9) to discriminate
(2) other
(3) hetero-
(4) unusual
(5) strange
(6) surprising
(7) to distinguish
(8) to separate
(9) to discriminate
Từ ghép 172
biàn yì 變異 • biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 變異型克雅氏症 • biàn yì zhū 變異株 • biāo xīn jìng yì 標新競異 • biāo xīn lì yì 標新立異 • biāo xīn lǐng yì 標新領異 • biāo xīn qǔ yì 標新取異 • chā yì 差異 • chā yì xìng 差異性 • chà yì 詫異 • cí xióng yì sè 雌雄異色 • cí yì cháng 磁異常 • dà fàng yì cǎi 大放異彩 • dà tóng xiǎo yì 大同小異 • dǎng tóng fá yì 黨同伐異 • dú fàng yì cǎi 獨放異彩 • dú zài yì xiāng wéi yì kè 獨在異鄉為異客 • duì yìng yì gòu 對映異構 • duì yìng yì gòu tǐ 對映異構體 • èr lǜ yì sān jù qíng suān nà 二氯異三聚氰酸鈉 • fēi yì rén rèn 非異人任 • fēn yì 分異 • gè yì 各異 • guài yì 怪異 • guī yì 瑰異 • guǐ yì 詭異 • hào qí shàng yì 好奇尚異 • hù yì 互異 • jī yīn biàn yì 基因變異 • jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng 基因染色體異常 • jiàn yì sī qiān 見異思遷 • jīng yì 驚異 • jiǒng yì 迥異 • lí yì 離異 • lì tǐ yì gòu 立體異構 • lì tǐ yì gòu tǐ 立體異構體 • liǎng xìng yì xíng 兩性異形 • Liáo zhāi Zhì yì 聊齋志異 • líng yì 靈異 • qí huā yì cǎo 奇花異草 • qí huā yì huì 奇花異卉 • qí néng yì shì 奇能異士 • qí pā yì huì 奇葩異卉 • qí yì 奇異 • qí yì 歧異 • qí yì bǐ 奇異筆 • qí yì guǒ 奇異果 • qí yì kuā kè 奇異夸克 • qí zhēn yì bǎo 奇珍異寶 • qí zhuāng yì fú 奇裝異服 • qiú tóng cún yì 求同存異 • rì xīn yuè yì 日新月異 • shāo yì 稍異 • shén yì 神異 • shèn gǎn chà yì 甚感詫異 • shū yì 殊異 • tè yì 特異 • tè yì gōng néng 特異功能 • tè yì xìng 特異性 • tè yì xuǎn zé 特異選擇 • tí chū yì yì 提出異議 • tóng chuáng yì mèng 同床異夢 • tóng fēn yì gòu 同分異構 • tóng fēn yì gòu tǐ 同分異構體 • tóng fù yì mǔ 同父異母 • tóng liàng yì wèi sù 同量異位素 • tóng mǔ yì fù 同母異父 • tóng sù yì xíng tǐ 同素異形體 • wú yì 無異 • xiāng yì 相異 • xīn yì 新異 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亞硝酸異戊酯 • yà yì 訝異 • yì bāng 異邦 • yì bǐng chún 異丙醇 • yì bìng tóng zhì 異病同治 • yì bù 異步 • yì bù chuán shū mó shì 異步傳輸模式 • yì cái 異才 • yì cǎi 異彩 • yì cháng 異常 • yì dì 異地 • yì dì liàn 異地戀 • yì dīng wán 異丁烷 • yì dòng 異動 • yì dú 異讀 • yì dú cí 異讀詞 • yì duān 異端 • yì duān zhě 異端者 • yì fù 異父 • yì gē qín 異咯嗪 • yì gòu 異構 • yì gòu tǐ 異構體 • yì guó 異國 • yì guó qíng diào 異國情調 • yì guó tā xiāng 異國他鄉 • yì hū xún cháng 異乎尋常 • yì huà 異化 • yì huà zuò yòng 異化作用 • yì jǐ 異己 • yì jiàn 異見 • yì jiàn zhě 異見者 • yì jiào 異教 • yì jiào tú 異教徒 • yì jīng 異腈 • yì jūn tū qǐ 異軍突起 • yì kǒu tóng shēng 異口同聲 • yì liàng ān suān 異亮氨酸 • yì lóng 異龍 • yì luǎn 異卵 • yì luǎn shuāng bāo tāi 異卵雙胞胎 • yì mǔ 異母 • yì néng 異能 • yì pín léi dá shōu fā jī 異頻雷達收發機 • yì qǔ tóng gōng 異曲同工 • yì rén 異人 • yì sè shù yīng 異色樹鶯 • yì shí pǐ 異食癖 • yì shì 異事 • yì shuō 異說 • yì tè lóng 異特龍 • yì tǐ 異體 • yì tǐ zì 異體字 • yì tóng 異同 • yì wéi A suān 異維A酸 • yì wén 異文 • yì wù 異物 • yì wù bā bǐ tuǒ 異戊巴比妥 • yì wù èr xī 異戊二烯 • yì wù xiàng jiāo 異戊橡膠 • yì xiāng 異鄉 • yì xiāng 異香 • yì xiāng pū bí 異香撲鼻 • yì xiāng rén 異鄉人 • yì xiǎng tiān kāi 異想天開 • yì xiàng 異像 • yì xīn 異心 • yì xíng 異形 • yì xíng cí 異形詞 • yì xìng 異性 • yì xìng liàn 異性戀 • yì xìng liàn zhǔ yì 異性戀主義 • yì xìng xiāng xī 異性相吸 • yì xìng xìng jiē chù 異性性接觸 • yì yān 異焉 • yì yán 異言 • yì yàng 異樣 • yì yì 異義 • yì yì 異議 • yì yì fèn zǐ 異議份子 • yì yì rén shì 異議人士 • yì yì zhě 異議者 • yì yù 異域 • yì yuán duō bèi tǐ 異源多倍體 • yì zhì 異質 • yì zhì tǐ 異質體 • yì zhì wǎng lù 異質網路 • yì zhǒng 異種 • yì zhū qián má 異株蕁麻 • yì zhuāng pǐ 異裝癖 • yì zhuàng 異狀 • yì zú 異族 • yīn rén ér yì 因人而異 • yǐng yì 穎異 • yōu yì 優異 • yōu yì jiǎng 優異獎 • zhēn yì 珍異 • zhèng zhì yì yì rén shì 政治異議人士 • Zhì yì Shān 智異山 • zhòng lì yì cháng 重力異常 • zhū chú yì jǐ 誅鋤異己 • zhuó yì 卓異