Có 1 kết quả:
yì shì ㄧˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sth else
(2) a separate matter
(3) not the same thing
(4) with different jobs (not colleagues)
(5) a remarkable thing
(6) sth special
(7) an odd thing
(8) sth strange or incomprehensible
(2) a separate matter
(3) not the same thing
(4) with different jobs (not colleagues)
(5) a remarkable thing
(6) sth special
(7) an odd thing
(8) sth strange or incomprehensible
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0