Có 1 kết quả:
yì guó tā xiāng ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄚ ㄒㄧㄤ
yì guó tā xiāng ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄚ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foreign lands and places (idiom); living as expatriate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
yì guó tā xiāng ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄊㄚ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0