Có 1 kết quả:

yì guó qíng diào ㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) exoticism
(2) local color
(3) exotic

Bình luận 0