Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yì yù
ㄧˋ ㄩˋ
1
/1
異域
yì yù
ㄧˋ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign country
(2) alien land
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc lâu - 北樓
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Tống Danh Lãng
)
•
Đinh Sửu tại kinh đắc bệnh cảm tác - 丁丑在京得病感作
(
Trần Bích San
)
•
Đồng Thôi tải hoa tặng Nhật Bản sính sứ - 同崔載華贈日本聘使
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Phù Thạch độ - 過浮石渡
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Sầu - Cưỡng hí vi Ngô thể - 愁-強戲為吳體
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thủ thu Luân Đài - 首秋輪臺
(
Sầm Tham
)
•
Tự phận ca - 自分歌
(
Nguyễn Cao
)
Bình luận
0