Có 1 kết quả:
yì xìng ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the opposite sex
(2) of the opposite sex
(3) heterosexual
(4) different in nature
(2) of the opposite sex
(3) heterosexual
(4) different in nature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0