Có 1 kết quả:
yì xìng xiāng xī ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ
yì xìng xiāng xī ㄧˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opposite polarities attract
(2) (fig.) opposite sexes attract
(3) opposites attract
(2) (fig.) opposite sexes attract
(3) opposites attract
Bình luận 0