Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yì xiāng
ㄧˋ ㄒㄧㄤ
1
/1
異鄉
yì xiāng
ㄧˋ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign land
(2) a place far from home
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai Phạm quân kỳ 2 - 哀范君其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Đinh Tỵ lập xuân - 丁巳立春
(
Ngô Anh
)
•
Đông Dương tửu gia tặng biệt kỳ 2 - 東陽酒家贈別其二
(
Vi Trang
)
•
Lữ hứng - 旅興
(
Trịnh Học Thuần
)
•
Sở kiến hành - 所見行
(
Nguyễn Du
)
•
Tảo xuân sơn hành - 早春山行
(
Vu Vũ Lăng
)
•
Thứ Sa Hà trại - 次沙河寨
(
Ngô Triệu Khiên
)
•
Tống thái trung đại phu Lê Dung Trai bắc hành - 送太中大夫黎庸齋北行
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Tư quy - 思歸
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Xuân nhật Tây Hồ ký Tạ pháp tào ca - 春日西湖寄謝法曹歌
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0